Có 2 kết quả:

单方恐吓 dān fāng kǒng hè ㄉㄢ ㄈㄤ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄜˋ單方恐嚇 dān fāng kǒng hè ㄉㄢ ㄈㄤ ㄎㄨㄥˇ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unilateral threat

Từ điển Trung-Anh

unilateral threat